Description
- PHẠM VI ỨNG DỤNG
Dùng để cung cấp sử dụng đa dạng các nhu cầu pha chế và lưu trữ các loại dung dịch, dung môi trong ngành dược, thực phẩm.
- ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thiết bị được thiết kế và chế tạo dựa trên những tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật tiên tiến nhất.
Sản xuất từ nguyên vật liệu như 304, 304L, 316 và 316L.
Kích thước thiết bị và kết cấu lớp (1, 2 hoặc 3 lớp) tuỳ theo nhu cầu của khách hàng.
Thiết bị trữ dịch còn có thể gia nhiệt bằng điện trở, steam hoặc tích hợp chế độ làm lạnh.
- BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | BC-200 | BC-300 | BC-1000 | BC-2000 | BC-5000 |
1 | Kích thước máy (Φ x C) | Φ680 x 1300 mm | Φ716 x 1486 mm | Φ1100 x 2150 mm | Φ1450 x 2280 mm | Φ1846 x 2900 mm |
2 | Dung tích | 200 L | 300 L | 1000 L | 2000 L | 5000 L |
Reviews
There are no reviews yet.