Description
- PHẠM VI ỨNG DỤNG
Dùng để cung cấp sử dụng đa dạng các nhu cầu pha chế các chế phẩm dạng lỏng trong ngành dược, thực phẩm.
- ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thiết bị được thiết kế và chế tạo dựa trên những tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật tiên tiến nhất.
Sản xuất từ nguyên vật liệu như 304, 304L, 316 và 316L.
Kích thước thiết bị và kết cấu lớp (1, 2 hoặc 3 lớp) tuỳ theo nhu cầu của khách hàng.
Thiết bị pha chế còn có thể gia nhiệt bằng điện trở hoặc hơi steam.
- BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | PC-15 | PC-50 | PC-500 | PC-2500 |
1 | Kích thước máy (Φ x C) | Φ376 x 1244 mm | Φ420 x 1614 mm | Φ900 x 2232mm | Φ1450 x 1900mm |
2 | Dung tích | 15 L | 50 L | 500 L | 2500L |
3 | Khả năng chịu áp khi làm việc | 1.5 bar | 1.5 bar | 0.7 bar | 1.5 bar |
4 | Công suất động cơ | 90 W | 90 W | 1 kW | 1.5 kW |
5 | Tốc độ cánh khuấy | ~300 rpm | ~75 rpm | ~75 rpm | ~75 rpm |
Reviews
There are no reviews yet.